ผลบอลสด Vietnam - V-League Hong Linh Ha Tinh VS Ho Chi Minh City

Vietnam - V-League 27 พ.ค. 2566, 18:00 น.
Hong Linh Ha Tinh
Hong Linh Ha Tinh
W W D D L
FT
4 - 3
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
L D L W W
ราคา
แฮนดิแคป สูงต่ำ
Hong Linh Ha Tinh
Ho Chi Minh City
0.5/1 2.5/3
สถิติพบกับกัน 5 นัดล่าสุด
26 ธ.ค. 2566 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Hong Linh Ha Tinh
0
1
27 พ.ค. 2566 Vietnam - V-League Hong Linh Ha Tinh
Ho Chi Minh City
4
3
14 ก.ย. 2565 Vietnam - V-League Hong Linh Ha Tinh
Ho Chi Minh City
1
1
20 ก.ค. 2565 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Hong Linh Ha Tinh
1
2
24 ม.ค. 2564 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Hong Linh Ha Tinh
2
0
3 พ.ย. 2563 Vietnam - V-League Hong Linh Ha Tinh
Ho Chi Minh City
2
3
17 ก.ค. 2563 Vietnam - V-League Hong Linh Ha Tinh
Ho Chi Minh City
1
0
5 ก.ค. 2552 Vietnam - V-League Hong Linh Ha Tinh
Ho Chi Minh City
5
1
22 มี.ค. 2552 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Hong Linh Ha Tinh
2
1
สถิติใน Vietnam - V-League
5 ชนะ 5
5 เสมอ 4
5 แพ้ 6
14 ทำประตู 16
17 เสียประตู 18
5 คลีนชีท 4
ช่วงเวลาในการทำประตู
1 ลูก (7.1%)0-151 ลูก (6.7%)
3 ลูก (21.4%)15-303 ลูก (20%)
2 ลูก (14.3%)30-454 ลูก (26.7%)
3 ลูก (21.4%)45-600 ลูก (0%)
3 ลูก (21.4%)60-754 ลูก (26.7%)
2 ลูก (14.3%)75-903 ลูก (20%)
ทาม์ไลน์ ลำดับเหตการณ์
0-1 goal Victor Mansaray 12'
30' Thanh Trung Dinh goal 1-1
1-2 goal Hoàng Vũ Samson 45'
1-3 goal Victor Mansaray 47'
60' Vũ Quang Nam Xuan Hung Nguyen
60' Van Duc Nguyen Diallo
63' Zé Paulo goal 2-3
Trần Thanh Bình Uông Ngọc Tiến 71'
redcard J. Campbell 72'
74' Thanh Trung Dinh penalty 3-3
82' Van Long Pham Nguyễn Ngọc Thắng
82' Xuan Toan Ngo Trần Văn Công
yellowcard Phạm Hữu Nghĩa 85'
Nguyễn Tăng Tiến Trần Hoàng Phúc 86'
90' Van Long Pham goal 4-3
Nguyễn Vũ Tín D. Green 90'
สถิติ
57%ครองบอล43%
17ยิง8
7เข้ากรอบ4
ส่งบอล
(%)ส่งบอลสำเร็จ (%)
88บุกทั้งหมด64
75บุกอันตราย35
7 เตะมุม2
0ฟาวล์0
0ล้ำหน้า0
0ใบเหลือง1
0ใบแดง1
0ฟรีคิก0
0โกลเซพ0
ไลน์อัพ
Văn Công Trần 3728 Hoàng Phúc Trần
Trung Học Nguyễn 2826 Văn Đức Bùi
Quang Tuấn Dương 256 Huy Toàn Võ
Abdoulaye Diallo 9138 Ngọc Thắng Nguyễn
Xuân Hùng Nguyễn 205 Hoài An Lê Cao
Hữu Nghĩa Phạm 2518 Văn Kiên Chu
Janclesio Almeida Santos 147 Thanh Trung Đinh
Quốc Gia Đào 2188 José Paulo de Oliveira Pinto
Ngọc Tiến Uông 1539 Samson Kayode Olaleye
Viết Triều Vũ 3088 Victor Mansaray
Jonathan Campbell 9992 Daniel Green